Có 4 kết quả:

同人 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ同仁 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ桐人 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ瞳仁 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

1/4

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) puppet burial object
(2) wooden effigy buried to put a curse on sb

Bình luận 0

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pupil of the eye

Bình luận 0